Lý do các công ty 'labor hoarding' dù đang gặp khó khăn
Labor hoarding từng được đề cập vào thế kỷ 20 bởi chính trị gia người Mỹ George W. Romney.
Labor hoarding /ˈleɪ.bər 'hɔː.dɪŋ/ (danh từ): Tích trữ lao động
Định nghĩa:
Labor hoarding được định nghĩa là việc các công ty giữ lại nhân viên trong thời kỳ khó khăn thay vì sa thải. Việc sa thải nhân viên có thể giúp công ty giảm bớt một số chi phí trước mắt, nhưng về lâu dài, khi kinh tế phục hồi, công ty sẽ phải chi một khoản tiền lớn cho việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên. Tích trữ lao động giúp các công ty tránh được những khoản phí phát sinh này.
Tích trữ lao động không phải là một khái niệm mới mà đã xuất hiện từ thế kỷ 20. Chính trị gia George W. Romney từng đề cập đến labor hoarding trong một cuộc họp của Thượng viện Mỹ vào năm 1945.
Jacky Turnbull, Giám đốc nhân sự của một công ty công nghệ tại Mỹ, nói rằng trong thời kỳ đại dịch, việc sa thải hàng loạt đã để lại bài học cho các công ty rằng việc sa thải rồi tuyển lại người tài rất khó khăn, tốn kém. Do đó, khi bước vào thời kỳ mới, các công ty chọn cách tiếp cận khác là tích trữ lao động.
Ứng dụng của labor hoarding trong tiếng Anh:
- For a labor hoarding strategy to be successful, HR leaders need to focus on talent retention strategies while still being budget conscious as the nation moves into a period of economic uncertainty.
Dịch: Để chiến lược tích trữ lao động thành công, các lãnh đạo nhân sự cần tập trung vào chiến lược giữ chân nhân tài đồng thời quan tâm đến ngân sách khi đất nước bước vào thời kỳ kinh tế bất ổn.
- Labor hoarding was relatively popular in the economic literature at a few points in the 20th century, but mentions of the term dipped sharply after the late 1990s.
Dịch: Tích trữ lao động tương đối phổ biến trong các tài liệu kinh tế ở một số thời điểm trong thế kỷ 20, nhưng những đề cập này đã giảm mạnh sau cuối những năm 1990.
Nguồn: zingnews.vn